Thư viện huyện Krông Năng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
39 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. Lạc mất và tìm thấy / Oliver Jeffers; Hoàng Phương Loan dịch .- H. : Nxb, Hội nhà văn , 2017 .- 30tr : tranh màu ; 25cm
   ISBN: 9786045360163 / 55000 đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Mỹ}  3. [Văn học Mỹ]  4. |Văn học Mỹ|
   I. Hoàng Phương Loan.   II. Jeffers, Oliver.
   813 L101MV 2017
    ĐKCB: VL.000536 (Sẵn sàng)  
2. STEEL, DANIELLE
     Ánh sao chiều / Danielle Steel; Võ Đệ dịch .- H. : Văn học , 2020 .- 369 tr. ; 21 cm
/ 129000đ

  1. [Tiểu thuyết]  2. |Tiểu thuyết|  3. |Văn học Mỹ|  4. Văn học hiện đại|
   I. Danielle Steel.
   813 A107SC 2020
    ĐKCB: LD.001103 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001104 (Sẵn sàng)  
3. HOWARD, LINDA
     Giã từ nước mắt / Linda Howard; Nguyễn Thị Mai Lan dịch .- H. : Văn học , 2020 .- 370tr. ; 21cm
/ 125000đ

  1. [Mỹ]  2. |Mỹ|  3. |Tiểu thuyết|  4. Văn học Mỹ|
   I. Linda Howard.
   813.54 GI-100TN 2020
    ĐKCB: LD.001097 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001098 (Sẵn sàng)  
4. GRADY, JAMES
     Sáu ngày của Condor / James Grady; Nguyễn Đức Dương dịch .- H. : Nxb. hội nhà văn , 2020 .- 280tr. ; 21cm
/ 118000đ

  1. [Mỹ]  2. |Mỹ|  3. |Tiểu thuyết|  4. Văn học Mỹ|
   I. Nguyễn Đức Dương.
   813 S111NC 2020
    ĐKCB: LD.001073 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001074 (Sẵn sàng)  
5. HAN, JENNY
     Mùa hè thiên đường / Jenny Han ; Thanh Nga dịch ; Tuấn Đức hiệu đính .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2011 .- 269tr. ; 24cm .- (Tủ sách Teen thế kỷ 21 của Báo Hoa học trò)
/ 75000đ

  1. Truyện ngắn.  2. Văn học hiện đại.  3. {Mỹ}  4. [Văn học Mỹ]  5. |Văn học Mỹ|
   I. Thanh Nga.   II. Tuấn Đức.
   813.6 M501HT 2011
    ĐKCB: VL.000528 (Sẵn sàng)  
6. VINCENT, RACHEL
     Nữ thần báo tử = Soul screamers: Tiểu thuyết . T.7 : Cõi âm / Rachel Vincent; Thanh Nga dịch; Tuấn Đức hiệu đính .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2013 .- 319tr. ; 24cm .- (Tủ sách Teen thế kỷ 21)
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Soul screamers
/ 55000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Mỹ}  4. [Văn học Mỹ]  5. |Văn học Mỹ|
   I. Thanh Nga.   II. Tuấn Đức.
   813.6 N550TB 2013
    ĐKCB: VL.000523 (Sẵn sàng)  
7. VINCENT, RACHEL
     Nữ thần báo tử : Tiểu thuyết . T.5 : quyền lực bóng tối / Rachel Vincent; Thanh Nga dịch; Tuấn Đức hiệu đính .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2013 .- 319tr ; 24cm .- (Tủ sách Teen thế kỷ 21)
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Soul screamers
/ 55000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Mỹ}  4. [Văn học Mỹ]  5. |Văn học Mỹ|
   I. Thanh Nga.   II. Tuấn Đức.
   813 N550TB 2013
    ĐKCB: VL.000521 (Sẵn sàng)  
8. VINCENT, RACHEL
     Nữ thần báo tử = Soul screamers: Tiểu thuyết . T.6 : Kẻ đánh cắp linh hồn / Rachel Vincent; Thanh Nga dịch; Tuấn Đức hiệu đính .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2013 .- 319tr.; 16tr. vẽ màu ; 24cm .- (Tủ sách Teen thế kỷ 21)
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Soul screamers
/ 55000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Mỹ}  4. [Văn học Mỹ]  5. |Văn học Mỹ|
   I. Thanh Nga.   II. Tuấn Đức.
   813.6 N550TB 2013
    ĐKCB: VL.000522 (Sẵn sàng)  
9. VINCENT, RACHEL
     Nữ thần báo tử : Tiểu thuyết . T.4 : Sự trỗi dậy của ác mộng / Rachel Vincent; Thanh Nga dịch; Tuấn Đức hiệu đính .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2013 .- 319tr ; 24cm .- (Tủ sách Teen thế kỷ 21)
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Soul screamers
/ 55000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Mỹ}  4. [Văn học Mỹ]  5. |Văn học Mỹ|
   I. Thanh Nga.   II. Tuấn Đức.
   813 N550TB 2013
    ĐKCB: VL.000520 (Sẵn sàng)  
10. VINCENT, RACHEL
     Nữ thần báo tử : Tiểu thuyết . T.3 : Hơi thở của quỷ / Rachel Vincent; Thanh Nga dịch; Tuấn Đức hiệu đính .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2013 .- 318tr ; 24cm .- (Tủ sách Teen thế kỷ 21)
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Soul screamers
/ 55000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Mỹ}  4. [Văn học Mỹ]  5. |Văn học Mỹ|
   I. Thanh Nga.   II. Tuấn Đức.
   813 N550TB 2013
    ĐKCB: VL.000519 (Sẵn sàng)  
11. HEMINGWAY, ERNEST
     Ông già và biển cả : Tiểu thuyết / Ernest Hemingway; Lê Huy Bắc: Dịch .- H. : Văn học , 2011 .- 109tr ; 20cm. .- (Văn học trong nhà trường)
/ 19000đ

  1. Văn học.  2. Văn học hiện đại.  3. Tiểu thuyết.  4. {Mỹ}  5. |Văn học Mỹ|  6. |Tiểu thuyết Mỹ|  7. Văn học Mỹ hiện đại|  8. Văn học hiện đại Mỹ|
   I. Lê, Huy Bắc.
   813 Ô455GV 2011
    ĐKCB: TN.001345 (Sẵn sàng)  
12. HEMINGWAY, ERNEST
     Ông già và biển cả : The Old Man and the Sea / Ernest Hemingway; Lê Huy Bắc: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2019 .- 247tr. ; 20cm.
   Song ngữ: Anh - Việt
/ 80000đ

  1. Văn học.  2. Văn học hiện đại.  3. Tiểu thuyết.  4. {Mỹ}  5. |Văn học hiện đại Mỹ|  6. |Văn học Mỹ hiện đại|  7. Văn học Mỹ|  8. Tiểu thuyết Mỹ|
   I. Lê, Huy Bắc.
   813 E240RNESTH 2019
    ĐKCB: LD.000670 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000671 (Sẵn sàng trên giá)  
13. KAYE, ROBIN
     Khi con tim quá nóng / Robin Kaye; Lê Đình Chi: Dịch .- H. : Văn học , 2013 .- 439tr. ; 24cm.
/ 115000đ

  1. Văn học.  2. Văn học hiện đại.  3. Tiểu thuyết.  4. {Mỹ}  5. |Văn học Mỹ hiện đại|  6. |Văn học hiện đại Mỹ|  7. Văn học Mỹ|  8. Tiểu thuyết Mỹ|
   I. Lê, Đình Chi.
   813 R420B391K 2013
    ĐKCB: LD.000581 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000582 (Sẵn sàng)  
14. ROLLINS, JAMES
     Lối vào địa ngục : Tỉểu thuyết về lực lượng Sigma / James Rollins; Đinh Thế Lộc: Dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 585tr ; 23cm.
   Tác giả đoạt giải Nobel văn học
/ 129000

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. {Mỹ}  5. |Văn học hiện đại Mỹ|  6. |Văn học Mỹ|  7. Tiểu thuyết Mỹ|
   I. Đinh, Thế Lộc.
   813 J120240SR 2012
    ĐKCB: VL.000451 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000452 (Sẵn sàng)  
15. STONER, KATHERINE
     Câu lạc bộ thượng lưu : Tiểu thuyết . T.2 / Anh Thư,dịch .- H. : Phụ nữ , 1995 .- 370 tr. ; 19cm
/ 30.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Mỹ.  3. |Tiểu thuyết|  4. |Văn học Mỹ|
   I. KatherineStoner.
   813 K154H240R391ES 1995
    ĐKCB: VV.000788 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000789 (Sẵn sàng)  
16. MONING, KAREN MARIE
     Cơn sốt máu / Karen Marie Moning; Hoàng Long: Dịch .- H. : Văn hoá thông tin , 2012 .- 466tr ; 21cm. .- (Bloodfever; T.2)
/ 117000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học.  4. {Mỹ}  5. |Văn học Mỹ hiện đại|  6. |Văn học hiện đại Mỹ|  7. Văn học Mỹ|  8. Tiểu thuyết Mỹ|
   I. Hoàng Long.
   813 M100R330240MK 2012
    ĐKCB: VV.006191 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006192 (Sẵn sàng)  
17. MEYER, STEPHENIE
     Hừng đông / Stephenie Meyer; Tịnh Thủy: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2009 .- 1119tr ; 19cm.
/ 155000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. {Mỹ}  4. |Văn học Mỹ|  5. |Văn học hiện đại Mỹ|  6. Tiểu thuyết Mỹ|
   I. Tịnh Thủy.
   813 ST275H256330240M 2009
    ĐKCB: VV.004488 (Sẵn sàng)  
18. MEYER, STEPHENIE
     Chạng vạng / Stephenie Meyer; Tịnh Thủy: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2008 .- 693tr ; 19cm.
/ 100000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. {Mỹ}  4. |Văn học Mỹ|  5. |Văn học hiện đại Mỹ|  6. Tiểu thuyết Mỹ|
   I. Tịnh Thủy.
   813 ST275H256330240M 2008
    ĐKCB: VV.004486 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004487 (Sẵn sàng)  
19. SOMPER, JUSSTIN
     Hải tặc ma cà rồng . T.2 : Thuỷ triều kinh hoàng / Jusstin Somper; Đặng Phi Bằng: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2009 .- 451tr ; 20cm.
/ 73000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. Văn học hiện đại.  4. {Mỹ}  5. |Văn học Mỹ|  6. |Truyện phiêu lưu mạo hiểm|
   I. Đặng, Phi Bằng.
   813 J670SST391S 2009
    ĐKCB: VV.004483 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004484 (Sẵn sàng)  
20. SOMPER, JUSSTIN
     Hải tặc ma cà rồng . T.2 : Thuỷ triều kinh hoàng / Jusstin Somper; Đặng Phi Bằng: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2009 .- 451tr ; 20cm.
/ 73000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. Văn học hiện đại.  4. {Mỹ}  5. |Văn học Mỹ|  6. |Truyện phiêu lưu mạo hiểm|
   I. Đặng, Phi Bằng.
   813 J670SST391S 2009
    ĐKCB: VV.004481 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004482 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»